Characters remaining: 500/500
Translation

ghê gớm

Academic
Friendly

Từ "ghê gớm" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó đáng sợ, gây ấn tượng mạnh, hoặc có thể được dùng để miêu tả một tình huống, sự việc hay con người khiến người khác phải cảm thấy lo lắng, kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ.

Định nghĩa:

"Ghê gớm" tính từ, thường dùng để chỉ những điều gây ra sự sợ hãi, kinh ngạc hoặc những điều rất lớn lao, nghiêm trọng.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tai nạn giao thông hôm qua thật ghê gớm." (Ở đây, "ghê gớm" diễn tả sự nghiêm trọng đáng sợ của tai nạn.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tích cực:

    • " ấy tài năng ghê gớm trong việc vẽ tranh." (Ở đây, "ghê gớm" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng của ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dự báo thời tiết cho thấy bão tới sẽ sức tàn phá ghê gớm." (Trong trường hợp này, "ghê gớm" nhấn mạnh mức độ tàn phá cơn bão có thể gây ra.)
  • "Câu chuyện anh ấy kể về cuộc chiến tranh thật ghê gớm." (Ở đây, từ này thể hiện sự kinh hoàng cảm xúc mạnh mẽ về những đã xảy ra.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Ghê hồn" cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hơi cổ điển hoặc phần mộc mạc hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Đáng sợ," "khủng khiếp," "tàn khốc" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự, nhưng mỗi từ sắc thái ý nghĩa riêng.
Từ gần giống:
  • "Kinh khủng": Từ này cũng diễn tả sự đáng sợ nhưng thường ngụ ý mạnh mẽ hơn về cảm xúc tiêu cực.
  • "Đáng sợ": Từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể không mạnh mẽ như "ghê gớm."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ghê gớm," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt chính xác cảm xúc bạn muốn thể hiện, từ sự đáng sợ đến sự ngưỡng mộ.

  1. Cg. Ghê hồn. Đáng kinh sợ: Tai nạn ghê gớm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ghê gớm"